Có 2 kết quả:

順應不良 shùn yìng bù liáng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ顺应不良 shùn yìng bù liáng ㄕㄨㄣˋ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inability to adjust
(2) unable to adapt

Từ điển Trung-Anh

(1) inability to adjust
(2) unable to adapt